Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hi hữu
[hi hữu]
|
rare, occasional
Từ điển Việt - Việt
hi hữu
|
tính từ
hiếm thấy. hiếm có
Bắt sấu bằng hai tay không quả là phi phàm, thế gian hi hữu. (Sơn Nam)